Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
John Cash


noun
United States country music singer and songwriter (1932-2003)
Syn:
Cash, Johnny Cash
Instance Hypernyms:
singer, vocalist, vocalizer, vocaliser


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.